ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking chủ đề Sports: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3

Topic Sports là một trong những chủ đề quen thuộc và thường gặp trong phần thi IELTS Speaking. Việc trang bị từ vựng, idioms và cụm từ thông dụng về thể thao sẽ giúp bạn dễ dàng nói trôi chảy và tự nhiên hơn. Trong bài viết này, bạn sẽ được tổng hợp từ vựng chủ đề Sports, cùng với các bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3 Topic Sports  giúp bạn luyện tập cách diễn đạt rõ ràng, mạch lạc và ghi điểm cao trong kỳ thi.

1. Câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Sports

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Sports Part 1

  • Do you like playing sports?

  • What sport are popular in your country?

  • Do you think it is important to play a sport?

  • What sport would you like to try in the future?

  • Do you like watching sports programmes on TV?

  • Do you like to watch live sports games?

  • Who do you like to watch sports games with?

  • What kinds of games do you expect to watch in the future?

  • What sports do you like?

  • Where did you learn how to do it?

  • Did you do some sports when you were young?

  • Do you think students need more exercise?

  • Do you know any people who are good at sports?

  • Do you think it is important for people to exercise?

  • Should schools encourage young students to take more physical exercise?

  • Have you ever watched a sports game in a stadium?

  • Do you prefer to watch sports games alone or with a group of friends?

  • Do you like watching sports programs on TV?

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Sports Part 2

  • Describe a sport you enjoy watching on TV.

  • Describe a sport you like to play.

  • Describe a sportsperson you admire.

  • Describe a sports competition you watched.

  • Describe something you do to keep fit.

  • Describe your favourite sport.

  • Describe an activity you do when you are alone in your free time.

  • Describe a live sport event you watched before.

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Sports Part 2

Câu hỏi IELTS Speaking Topic Sports Part 3

  • Why do people play different kinds of games after they grow up?

  • What are the benefits for children to play outdoor games?

  • Why are there so few top athletes?

  • How can sports influence people’s lifestyles?

  • Do you think teamwork is important in sports? Why?

  • What qualities make someone a good athlete?

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Sports - Speaking Part 1

Trong phần IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường bắt đầu bằng những câu hỏi ngắn, giúp thí sinh khởi động nhẹ nhàng trước khi bước vào các phần chuyên sâu hơn. Đây là cơ hội để bạn thể hiện phong thái tự tin, khả năng phản xạ tự nhiên và vốn từ vựng phong phú xoay quanh chủ đề quen thuộc như Sports. Hãy luyện tập cách trả lời mạch lạc, có ví dụ cụ thể để tạo ấn tượng tốt ngay từ đầu.

2.1. Do you like playing sports?

Do you like playing sports? (Bạn có thích chơi thể thao không?)

Absolutely! I’ve always been a big fan of physical activities. Playing sports helps me stay fit, release stress, and have fun with my friends. I usually play badminton on weekends because it’s easy to organize and gives me a full-body workout without being too exhausting.

(Chắc chắn rồi! Tôi luôn là một người rất yêu thích các hoạt động thể chất. Chơi thể thao giúp tôi giữ dáng, giảm căng thẳng và có những phút giây vui vẻ cùng bạn bè. Tôi thường chơi cầu lông vào cuối tuần vì nó dễ tổ chức và giúp tôi vận động toàn thân mà không quá mệt.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Physical activities (n): hoạt động thể chất

  • Release stress (v): giải tỏa căng thẳng

  • Full-body workout (n): bài tập vận động toàn thân

  • Exhausting (adj): mệt nhoài, kiệt sức

>>> XEM THÊM: Cách trả lời What sport do you like và bài mẫu IELTS Speaking 

2.2. What sport would you like to try in the future?

What sport would you like to try in the future? (Bạn muốn thử môn thể thao nào trong tương lai?)

I’d love to try surfing one day. It looks super fun and adventurous, and I’ve always wanted to experience the feeling of riding the waves. Besides, surfing can help improve my balance and build up my core strength. If I ever travel to a coastal city, I’ll definitely take a surfing lesson.

(Tôi rất muốn thử chơi lướt sóng vào một ngày nào đó. Môn này trông cực kỳ vui và mạo hiểm, và tôi luôn muốn trải nghiệm cảm giác cưỡi trên những con sóng. Ngoài ra, lướt sóng còn giúp cải thiện khả năng giữ thăng bằng và tăng cường sức mạnh cơ thể. Nếu có dịp đi du lịch ở thành phố ven biển, tôi chắc chắn sẽ đăng ký một buổi học lướt sóng.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Surfing (n): môn lướt sóng

  • Ride the waves (v): cưỡi sóng

  • Balance (n): sự thăng bằng

  • Core strength (n): sức mạnh cơ trung tâm (vùng bụng, lưng, hông)

2.3. Do you like to watch live sports games?

Do you like to watch live sports games? (Bạn có thích xem các trận thể thao trực tiếp không?)

Yes, definitely! Watching live sports games is always so thrilling because you can really feel the energy of the crowd and the excitement of the players. I especially enjoy football matches - the atmosphere in the stadium is just electric, and cheering with other fans makes the experience unforgettable.

(Có chứ! Xem các trận thể thao trực tiếp luôn rất kịch tính vì bạn có thể cảm nhận rõ năng lượng của đám đông và sự phấn khích của các vận động viên. Tôi đặc biệt thích xem các trận bóng đá - bầu không khí trên sân vận động thật sôi động, và việc cổ vũ cùng người hâm mộ khác khiến trải nghiệm trở nên khó quên.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Thrilling (adj): hồi hộp, phấn khích

  • Energy of the crowd (n): năng lượng của đám đông

  • Electric atmosphere (n): bầu không khí sôi động

  • Cheer (v): cổ vũ

What sports are popular in your country? (Những môn thể thao nào phổ biến ở đất nước bạn?)

Well, football is definitely the most popular sport in my country. You can see people playing it everywhere - from schoolyards to local parks. Besides football, badminton and swimming are also quite common because they’re easy to learn and suitable for all ages. These sports not only help people stay healthy but also bring communities closer together.

(Bóng đá chắc chắn là môn thể thao phổ biến nhất ở nước tôi. Bạn có thể thấy mọi người chơi nó ở khắp nơi - từ sân trường đến công viên. Ngoài bóng đá, cầu lông và bơi lội cũng rất phổ biến vì chúng dễ học và phù hợp với mọi lứa tuổi. Những môn thể thao này không chỉ giúp mọi người khỏe mạnh hơn mà còn gắn kết cộng đồng.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Schoolyard (n): sân trường

  • Suitable for all ages (adj): phù hợp với mọi lứa tuổi

  • Stay healthy (v): giữ sức khỏe

  • Bring communities closer together (v): gắn kết cộng đồng

2.5. What kinds of games do you expect to watch in the future?

What kinds of games do you expect to watch in the future? (Bạn mong muốn xem những loại hình thể thao nào trong tương lai?)

In the future, I’d love to watch more international sports events, especially the Olympic Games. It would be amazing to see top athletes from different countries competing in various sports. I’m also interested in e-sports since they’re becoming more professional and popular nowadays - it’s fascinating to see how technology is changing the world of sports.

(Trong tương lai, tôi rất muốn xem nhiều sự kiện thể thao quốc tế hơn, đặc biệt là Thế vận hội Olympic. Sẽ thật tuyệt khi được chứng kiến các vận động viên hàng đầu từ nhiều quốc gia tranh tài ở nhiều bộ môn khác nhau. Tôi cũng quan tâm đến thể thao điện tử vì chúng ngày càng chuyên nghiệp và phổ biến - thật thú vị khi thấy công nghệ đang thay đổi thế giới thể thao như thế nào.)

Vocabulary ghi điểm:

  • International sports events (n): sự kiện thể thao quốc tế

  • Top athletes (n): vận động viên hàng đầu

  • E-sports (n): thể thao điện tử

  • Fascinating (adj): hấp dẫn, thú vị

>>> XEM THÊM: 

3. Bài mẫu chủ đề Sports - Speaking Part 2

Trong IELTS Speaking Part 2, độ khó của câu hỏi sẽ tăng lên đáng kể so với Part 1. Ở phần này, thí sinh cần trình bày một chủ đề cụ thể trong khoảng 1–2 phút, sau khi có 1 phút chuẩn bị để ghi chú những ý chính. Việc lập dàn ý ngắn gọn giúp bạn nói mạch lạc hơn và tránh bị lặp từ hoặc quên ý giữa chừng.

3.1. Describe your favourite sport

Khi được yêu cầu mô tả về một bộ môn thể thao bạn yêu thích, bạn có thể trình bày những luận điểm bao gồm:

  • Bộ môn thể thao này là gì?

  • Làm thế nào bạn biết về bộ môn này lần đầu tiên?

  • Bạn dành thời gian tập luyện bộ môn này ra sao? Bao nhiêu lần một tuần?

  • Và giải thích tại sao đó là môn thể thao yêu thích của bạn.

Describe your favourite sport

Describe your favourite sport (Miêu tả môn thể thao yêu thích của bạn)

My favourite sport is badminton. I started playing it when I was in secondary school, and it has been my go-to activity ever since. I usually play every weekend with my close friends at a local sports centre near my house.

What I really enjoy about badminton is how fast-paced and engaging it is. It requires quick movements, strong concentration, and good teamwork, especially when playing doubles. It’s also a great way to stay fit because it involves a lot of running, jumping, and coordination.

Another reason I love this sport is that it brings people together. Whenever I play, I always have a good laugh with my friends, and it helps me relieve stress after a long week. For me, badminton isn’t just a sport - it’s a fun and healthy lifestyle habit that keeps both my body and mind active.

(Môn thể thao yêu thích của tôi là cầu lông. Tôi bắt đầu chơi từ khi học cấp hai, và đến giờ nó vẫn là hoạt động yêu thích nhất của tôi. Tôi thường chơi vào cuối tuần với bạn bè thân ở trung tâm thể thao gần nhà.

Điều tôi thực sự thích ở cầu lông là nhịp độ nhanh và tính hấp dẫn của nó. Môn này đòi hỏi di chuyển linh hoạt, tập trung cao độ và phối hợp tốt, đặc biệt là khi chơi đôi. Nó cũng giúp tôi giữ dáng vì có nhiều động tác chạy, nhảy và phối hợp toàn thân.

Một lý do khác khiến tôi yêu thích cầu lông là vì nó giúp gắn kết mọi người. Mỗi lần chơi, tôi luôn có những tiếng cười sảng khoái cùng bạn bè và cảm thấy thoải mái sau một tuần bận rộn. Với tôi, cầu lông không chỉ là một môn thể thao mà còn là thói quen lành mạnh giúp tôi duy trì thể chất và tinh thần.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Go-to activity (n): hoạt động ưa thích, thường làm

  • Fast-paced (adj): có nhịp độ nhanh

  • Coordination (n): sự phối hợp

  • Relieve stress (v): giảm căng thẳng

  • Lifestyle habit (n): thói quen sinh hoạt

>>> XEM THÊM: TOP 5 BÀI MẪU VIẾT VỀ MÔN THỂ THAO YÊU THÍCH BẰNG TIẾNG ANH CỰC HAY 

3.2. Describe an activity you do when you are alone in your free time 

Describe an activity you do when you are alone in your free time (Miêu tả một hoạt động bạn thường làm khi ở một mình trong thời gian rảnh.)

One activity I often do when I’m alone in my free time is jogging. I usually go for a run around my neighborhood or in the park nearby. I try to jog at least three times a week, usually in the early morning when the air is still fresh and quiet.

I started jogging about two years ago because I wanted to stay in shape and improve my stamina. What I like about this activity is that it doesn’t require any special equipment - just a good pair of running shoes and some motivation. When I jog alone, I can go at my own pace, clear my mind, and focus on my breathing. It’s like a mini therapy session for me.

While jogging, I often listen to music or motivational podcasts to keep myself entertained. Sometimes I even come up with new ideas or plans for the day while running. After each session, I always feel more energetic and refreshed, as if I’ve recharged both my body and my mind.

Overall, jogging alone gives me a sense of peace and self-discipline. It’s not just a form of exercise - it’s also a great way for me to relieve stress and start the day with a positive attitude.

(Một hoạt động tôi thường làm khi ở một mình trong thời gian rảnh là chạy bộ. Tôi thường chạy quanh khu nhà hoặc ở công viên gần nhà. Tôi cố gắng chạy ít nhất ba lần mỗi tuần, thường là vào sáng sớm khi không khí còn trong lành và yên tĩnh.

Tôi bắt đầu chạy bộ khoảng hai năm trước vì muốn giữ dáng và cải thiện sức bền. Điều tôi thích ở môn này là nó không đòi hỏi dụng cụ đặc biệt nào - chỉ cần một đôi giày tốt và một chút động lực. Khi chạy một mình, tôi có thể điều chỉnh tốc độ, tập trung vào hơi thở và làm đầu óc thoải mái. Nó giống như một buổi “trị liệu tinh thần” nho nhỏ vậy.

Khi chạy, tôi thường nghe nhạc hoặc podcast truyền cảm hứng để không thấy nhàm chán. Đôi khi tôi còn nghĩ ra những ý tưởng mới hoặc kế hoạch cho ngày hôm đó. Sau mỗi buổi chạy, tôi luôn cảm thấy tràn đầy năng lượng và sảng khoái, như thể vừa nạp lại năng lượng cho cả cơ thể lẫn tinh thần.

Nhìn chung, chạy bộ một mình giúp tôi có cảm giác bình yên và rèn luyện tính kỷ luật. Nó không chỉ là một bài tập thể thao mà còn là cách tuyệt vời để giảm căng thẳng và bắt đầu ngày mới với tâm trạng tích cực.)

Vocabulary ghi điểm:

  • In shape (adj): có vóc dáng cân đối

  • Stamina (n): sức bền

  • Go at my own pace (v): đi theo tốc độ của riêng mình

  • Therapy session (n): buổi trị liệu

  • Self-discipline (n): tính kỷ luật bản thân

3.3. Describe a live sport event you watched before

Describe a live sport event you watched before (Miêu tả một sự kiện thể thao trực tiếp mà bạn đã xem trước đây)

One live sports event that I watched and still remember clearly was a football match between Vietnam and Thailand in the AFF Cup final a couple of years ago. I watched it live on TV with my family, and the atmosphere at home was just as exciting as being in the stadium.

From the very beginning, the match was intense. Both teams played aggressively, and every pass, shot, or save made us hold our breath. I remember my dad shouting every time our team got close to scoring a goal, and my mom kept clapping her hands nervously. It felt like the whole country was united, cheering for the same team.

Although Vietnam didn’t win that match, the players showed great teamwork and determination, which made me really proud. Watching the game live gave me a sense of national pride and emotional connection that I’ll never forget. It made me realize how powerful sports can be in bringing people together.

(Một sự kiện thể thao trực tiếp mà tôi đã xem và vẫn nhớ rõ là trận bóng đá giữa Việt Nam và Thái Lan trong chung kết AFF Cup cách đây vài năm. Tôi xem trận này trực tiếp trên TV cùng gia đình, và bầu không khí ở nhà sôi động chẳng kém gì ngoài sân vận động.

Ngay từ đầu, trận đấu đã rất căng thẳng. Cả hai đội đều chơi quyết liệt, và mỗi pha chuyền bóng, sút hay cản phá đều khiến chúng tôi nín thở. Tôi nhớ bố tôi hét lên mỗi khi đội mình sắp ghi bàn, còn mẹ thì cứ vỗ tay lo lắng. Cảm giác như cả đất nước đang cùng hòa chung một nhịp tim, cổ vũ cho đội tuyển quốc gia.

Dù Việt Nam không thắng trận đó, nhưng các cầu thủ đã thể hiện tinh thần đồng đội và quyết tâm tuyệt vời, khiến tôi vô cùng tự hào. Xem trận đấu trực tiếp khiến tôi cảm nhận rõ niềm tự hào dân tộc và sự gắn kết cảm xúc mà tôi sẽ không bao giờ quên. Nó khiến tôi nhận ra thể thao có sức mạnh to lớn trong việc kết nối mọi người lại với nhau.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Intense (adj): căng thẳng, gay cấn

  • Aggressively (adv): quyết liệt, mạnh mẽ

  • Hold one’s breath (v): nín thở (vì hồi hộp)

  • Teamwork and determination (n): tinh thần đồng đội và sự quyết tâm

  • National pride (n): niềm tự hào dân tộc

  • Bring people together (v): gắn kết mọi người lại với nhau

>>> XEM THÊM: Describe a time when you helped a member of your family - Bài mẫu IELTS Speaking 

4. Bài mẫu chủ đề Sports - Speaking Part 3

4.1. Why do people play different kinds of games after they grow up?

Why do people play different kinds of games after they grow up? (Tại sao mọi người lại chơi nhiều loại trò chơi khác nhau khi họ trưởng thành?)

I think as people grow up, their priorities and interests change, so they tend to explore different kinds of games or sports that suit their lifestyle. For example, when we’re young, we might prefer energetic games like football or basketball, but as adults, we often look for activities that are more relaxing, such as golf, yoga, or swimming.

Playing different kinds of games also helps adults stay healthy and release stress from work. Some people choose team sports to socialize and make new friends, while others enjoy solo activities like jogging or cycling to spend some quiet time alone. Overall, trying different games keeps life interesting and helps people maintain both physical and mental balance.

(Tôi nghĩ khi con người trưởng thành, họ thay đổi về ưu tiên và sở thích, nên thường muốn thử nhiều loại trò chơi hoặc môn thể thao khác nhau phù hợp với lối sống của mình. Ví dụ, khi còn trẻ, chúng ta có thể thích những trò vận động mạnh như bóng đá hoặc bóng rổ, nhưng khi đã lớn, mọi người thường chọn những hoạt động nhẹ nhàng hơn như đánh golf, tập yoga hoặc bơi lội.

Chơi nhiều loại trò chơi khác nhau cũng giúp người lớn duy trì sức khỏe và giải tỏa căng thẳng từ công việc. Một số người chọn các môn thể thao đồng đội để giao lưu và kết bạn, trong khi những người khác lại thích hoạt động cá nhân như chạy bộ hoặc đạp xe để tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh. Nhìn chung, việc thử nhiều loại hình thể thao giúp cuộc sống thú vị hơn và giúp con người cân bằng cả thể chất lẫn tinh thần.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Priorities (n): những điều được ưu tiên

  • Suit one’s lifestyle (v): phù hợp với lối sống

  • Release stress (v): giải tỏa căng thẳng

  • Solo activities (n): hoạt động cá nhân

  • Maintain balance (v): duy trì sự cân bằng

4.2. What are the benefits for children to play outdoor games?

What are the benefits for children to play outdoor games? (Lợi ích của việc trẻ em chơi các trò chơi ngoài trời là gì?)

Playing outdoor games brings a lot of benefits for children, both physically and mentally. First of all, it helps them stay active and healthy. Running, jumping, and playing outside can strengthen their muscles and improve their coordination, which is much better than spending hours indoors on phones or video games.

Besides, outdoor activities teach children important life skills such as teamwork, problem-solving, and communication. When kids play with others, they learn how to cooperate, share, and handle competition in a healthy way. It also gives them a chance to connect with nature and develop creativity through exploring new environments.

Overall, outdoor games are essential for a child’s growth because they help build not only a strong body but also a positive and confident mindset.

(Chơi các trò chơi ngoài trời mang lại rất nhiều lợi ích cho trẻ em, cả về thể chất lẫn tinh thần. Trước hết, nó giúp trẻ năng động và khỏe mạnh hơn. Các hoạt động như chạy nhảy, vui chơi ngoài trời giúp tăng cường cơ bắp và cải thiện khả năng phối hợp — tốt hơn nhiều so với việc ngồi hàng giờ trong nhà để xem điện thoại hay chơi game.

Bên cạnh đó, các hoạt động ngoài trời còn dạy cho trẻ những kỹ năng sống quan trọng như làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và giao tiếp. Khi chơi cùng người khác, trẻ học được cách hợp tác, chia sẻ và đối mặt với sự cạnh tranh một cách lành mạnh. Ngoài ra, chúng còn có cơ hội gần gũi với thiên nhiên và phát triển khả năng sáng tạo khi khám phá môi trường xung quanh.

Nhìn chung, trò chơi ngoài trời rất cần thiết cho sự phát triển của trẻ vì nó giúp xây dựng không chỉ một cơ thể khỏe mạnh mà còn là tinh thần tích cực và tự tin.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Coordination (n): sự phối hợp

  • Problem-solving (n): kỹ năng giải quyết vấn đề

  • Handle competition (v): đối mặt với sự cạnh tranh

  • Connect with nature (v): gắn kết với thiên nhiên

  • Confident mindset (n): tư duy tự tin

4.3. Why are there so few top athletes?   

Why are there so few top athletes? (Tại sao lại có ít vận động viên hàng đầu như vậy?)

There are only a few top athletes because becoming one requires not only natural talent but also years of hard work, discipline, and mental strength. Many people enjoy playing sports, but very few are willing to dedicate most of their time and energy to intense training and strict routines.

Another reason is that professional sports are extremely competitive. Only those who can maintain consistent performance under pressure and avoid injuries can reach the top. It’s not just about physical ability - mental resilience and determination play a huge role too.

Lastly, external factors such as financial support, coaching quality, and access to training facilities also affect an athlete’s success. Without these conditions, even talented players might find it hard to rise to the top.

(Chỉ có rất ít vận động viên hàng đầu vì để trở thành một người như vậy đòi hỏi không chỉ tài năng thiên bẩm mà còn là nhiều năm rèn luyện chăm chỉ, kỷ luật và sức mạnh tinh thần. Nhiều người thích chơi thể thao, nhưng rất ít người sẵn sàng dành phần lớn thời gian và năng lượng cho việc tập luyện khắc nghiệt và tuân thủ lịch trình nghiêm ngặt.

Một lý do khác là thể thao chuyên nghiệp có tính cạnh tranh cực kỳ cao. Chỉ những người có thể duy trì phong độ ổn định dưới áp lực và tránh chấn thương mới có thể đạt đến đỉnh cao. Điều đó không chỉ phụ thuộc vào thể chất mà còn vào ý chí và sự kiên trì.

Cuối cùng, các yếu tố bên ngoài như hỗ trợ tài chính, chất lượng huấn luyện và điều kiện cơ sở vật chất cũng ảnh hưởng đến thành công của vận động viên. Nếu thiếu những yếu tố này, ngay cả người có năng khiếu cũng khó vươn lên đỉnh cao.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Discipline (n): kỷ luật

  • Mental resilience (n): sức bền tinh thần

  • Consistent performance (n): phong độ ổn định

  • Under pressure (phr): dưới áp lực

  • Access to training facilities (n): điều kiện tiếp cận cơ sở tập luyện

>>> XEM THÊM: Hướng dẫn học IELTS Speaking từ 0 - 7.0+ cho người mới bắt đầu 

5. Từ vựng IELTS Speaking Topic Sports

5.1. Từ vựng về các môn thể thao

Bảng từ vựng về các môn thể thao

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng về các môn thể thao

Từ vựng (Vocabulary)

Phiên âm (Pronunciation)

Ý nghĩa (Meaning)

Football / Soccer

/ˈfʊt.bɔːl/ /ˈsɒk.ər/

Bóng đá

Basketball

/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/

Bóng rổ

Volleyball

/ˈvɒl.i.bɔːl/

Bóng chuyền

Badminton

/ˈbæd.mɪn.tən/

Cầu lông

Tennis

/ˈten.ɪs/

Quần vợt

Table tennis / Ping pong

/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

Bóng bàn

Baseball

/ˈbeɪs.bɔːl/

Bóng chày

Rugby

/ˈrʌɡ.bi/

Bóng bầu dục

Hockey

/ˈhɒk.i/

Khúc côn cầu

Swimming

/ˈswɪm.ɪŋ/

Bơi lội

Diving

/ˈdaɪ.vɪŋ/

Lặn

Surfing

/ˈsɜː.fɪŋ/

Lướt sóng

Rowing

/ˈrəʊ.ɪŋ/

Chèo thuyền (đua thuyền)

Skiing

/ˈskiː.ɪŋ/

Trượt tuyết

Ice skating

/ˈaɪs ˌskeɪ.tɪŋ/

Trượt băng

Cycling

/ˈsaɪ.klɪŋ/

Đạp xe

Running / Jogging

/ˈrʌn.ɪŋ/ /ˈdʒɒɡ.ɪŋ/

Chạy bộ

Athletics / Track and field

/æθˈlet.ɪks/

Điền kinh

Gymnastics

/dʒɪmˈnæs.tɪks/

Thể dục dụng cụ

Yoga

/ˈjəʊ.ɡə/

Yoga

Weightlifting

/ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/

Cử tạ

Boxing

/ˈbɒk.sɪŋ/

Đấm bốc

Wrestling

/ˈres.lɪŋ/

Đấu vật

Martial arts

/ˌmɑː.ʃəl ˈɑːts/

Võ thuật

Fencing

/ˈfen.sɪŋ/

Đấu kiếm

Golf

/ɡɒlf/

Đánh gôn

Bowling

/ˈbəʊ.lɪŋ/

Bowling

Archery

/ˈɑː.tʃər.i/

Bắn cung

Horse racing

/ˈhɔːs ˌreɪ.sɪŋ/

Đua ngựa

Mountaineering

/ˌmaʊn.tɪˈnɪə.rɪŋ/

Leo núi

Climbing

/ˈklaɪ.mɪŋ/

Leo núi, leo tường

Skateboarding

/ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/

Trượt ván

Paragliding

/ˈpær.əˌɡlaɪ.dɪŋ/

Dù lượn

Camping

/ˈkæm.pɪŋ/

Cắm trại

Skating

/ˈskeɪ.tɪŋ/

Trượt patin / trượt băng

Billiards / Pool

/ˈbɪl.jədz/ /puːl/

Bi-a

Esports

/ˈiː.spɔːts/

Thể thao điện tử

>>> XEM THÊM: 100+ Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh thông dụng nhất  

5.2. Từ vựng về các dụng cụ thể thao

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng về các dụng cụ thể thao: 

Từ vựng (Vocabulary)

Phiên âm (Pronunciation)

Ý nghĩa (Meaning)

Badminton racquet

/ˈbæd.mɪn.tən ˈræk.ɪt/

Vợt cầu lông

Tennis racquet

/ˈten.ɪs ˈræk.ɪt/

Vợt tennis

Baseball bat

/ˈbeɪs.bɔːl bæt/

Gậy bóng chày

Hockey stick

/ˈhɒk.i stɪk/

Gậy khúc côn cầu

Golf club

/ˈɡɒlf klʌb/

Gậy đánh gôn

Pool cue

/puːl kjuː/

Gậy chơi bi-a

Boxing gloves

/ˈbɑk.sɪŋ ˌɡlʌvz/

Găng tay đấm bốc

Table tennis paddle

/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs ˈpæd.əl/

Vợt bóng bàn

Ice skates

/ˈaɪs skeɪts/

Giày trượt băng

Roller skates

/ˈrəʊ.lə skeɪts/

Giày trượt patin

Running shoes / Trainers

/ˈrʌn.ɪŋ ʃuːz/ /ˈtreɪ.nərz/

Giày chạy bộ

Swimsuit / Swimming costume

/ˈswɪm.suːt/

Đồ bơi

Goggles

/ˈɡɒɡ.əlz/

Kính bơi

Helmet

/ˈhel.mɪt/

Mũ bảo hiểm

Knee pads

/ˈniː ˌpædz/

Bảo vệ đầu gối

Elbow pads

/ˈel.bəʊ ˌpædz/

Bảo vệ khuỷu tay

Shuttlecock / Birdie

/ˈʃʌt.əl.kɒk/

Quả cầu lông

Skipping rope

/ˈskɪp.ɪŋ rəʊp/

Dây nhảy

Surfboard

/ˈsɜːf.bɔːd/

Ván lướt sóng

Skateboard

/ˈskeɪt.bɔːd/

Ván trượt

Dumbbells

/ˈdʌm.belz/

Tạ tay

Barbell

/ˈbɑː.bel/

Đòn tạ

Yoga mat

/ˈjəʊ.ɡə mæt/

Thảm tập yoga

Treadmill

/ˈtred.mɪl/

Máy chạy bộ

Punching bag

/ˈpʌn.tʃɪŋ bæɡ/

Bao cát đấm bốc

Goalpost

/ˈɡəʊl.pəʊst/

Khung thành

Whistle

/ˈwɪs.əl/

Còi

Stopwatch

/ˈstɒp.wɒtʃ/

Đồng hồ bấm giờ

Scoreboard

/ˈskɔː.bɔːd/

Bảng tỉ số

Water bottle

/ˈwɔː.tə ˌbɒt.əl/

Bình nước thể thao

5.3. Từ vựng về các địa điểm thể thao

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng các địa điểm thể thao

Từ vựng (Vocabulary)

Phiên âm (Pronunciation)

Ý nghĩa (Meaning)

Football pitch / Football field

/ˈfʊt.bɔːl pɪtʃ/ /fiːld/

Sân bóng đá

Basketball court

/ˈbɑː.skɪt.bɔːl kɔːt/

Sân bóng rổ

Tennis court

/ˈten.ɪs kɔːt/

Sân tennis

Badminton court

/ˈbæd.mɪn.tən kɔːt/

Sân cầu lông

Volleyball court

/ˈvɒl.i.bɔːl kɔːt/

Sân bóng chuyền

Squash court

/skwɒʃ kɔːt/

Sân chơi bóng quần

Running track / Athletics track

/ˈrʌn.ɪŋ træk/

Đường chạy điền kinh

Ice rink

/ˈaɪs ˌrɪŋk/

Sân trượt băng

Boxing ring

/ˈbɒk.sɪŋ ˌrɪŋ/

Võ đài quyền anh

Swimming pool

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

Hồ bơi

Gym / Fitness centre

/dʒɪm/ /ˈfɪt.nəs ˌsen.tər/

Phòng tập thể hình

Stadium

/ˈsteɪ.di.əm/

Sân vận động

Sports hall / Gymnasium

/ˈspɔːts hɔːl/ /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/

Nhà thi đấu thể thao

Golf course

/ˈɡɒlf kɔːs/

Sân golf

Cricket ground

/ˈkrɪk.ɪt ɡraʊnd/

Sân cricket

Baseball field

/ˈbeɪs.bɔːl fiːld/

Sân bóng chày

Hockey field / Ice hockey arena

/ˈhɒk.i fiːld/ /əˈriː.nə/

Sân khúc côn cầu / Nhà thi đấu khúc côn cầu

Racing track / Circuit

/ˈreɪ.sɪŋ træk/ /ˈsɜː.kɪt/

Đường đua xe

Horse racing track

/ˈhɔːs ˌreɪ.sɪŋ træk/

Trường đua ngựa

Ski resort

/ˈskiː rɪˌzɔːt/

Khu trượt tuyết

Climbing wall / Rock climbing centre

/ˈklaɪ.mɪŋ wɔːl/

Tường leo núi nhân tạo

Dojo

/ˈdəʊ.dʒəʊ/

Phòng tập võ

Bowling alley

/ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/

Sân chơi bowling

Archery range

/ˈɑː.tʃər.i reɪndʒ/

Sân bắn cung

Gym track / Indoor track

/dʒɪm træk/

Đường chạy trong nhà

Arena

/əˈriː.nə/

Nhà thi đấu lớn / Đấu trường

>>> XEM THÊM: 5000+ Từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến, thường gặp nhất 

5.4. Từ vựng về sự thi đấu trong thể thao

Dưới đây là bảng từ vựng về sự thi đấu trong thể thao

Từ vựng (Vocabulary)

Phiên âm (Pronunciation)

Ý nghĩa (Meaning)

League table

/liːɡ ˈteɪ.bəl/

Bảng xếp hạng

Tournament

/ˈtʊə.nə.mənt/

Giải đấu

Olympic Games / The Olympics

/əˈlɪm.pɪk ɡeɪmz/

Thế vận hội Olympic

World Cup

/ˌwɜːld ˈkʌp/

Giải vô địch thế giới

Champion

/ˈtʃæm.pi.ən/

Nhà vô địch

Championship

/ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/

Giải vô địch

Medal (gold, silver, bronze)

/ˈmed.əl/

Huy chương (vàng, bạc, đồng)

Opponent

/əˈpəʊ.nənt/

Đối thủ

Competitor

/kəmˈpet.ɪ.tər/

Người thi đấu

Team-mate

/ˈtiːm.meɪt/

Đồng đội

Coach

/kəʊtʃ/

Huấn luyện viên

Referee

/ˌref.əˈriː/

Trọng tài (thường trong bóng đá)

Umpire

/ˈʌm.paɪər/

Trọng tài (trong tennis, cricket...)

Spectator

/spekˈteɪ.tər/

Khán giả

Fan / Supporter

/fæn/ /səˈpɔː.tər/

Người hâm mộ

Match / Game

/mætʃ/ /ɡeɪm/

Trận đấu

Round

/raʊnd/

Vòng đấu

Quarter-final

/ˌkwɔː.tərˈfaɪ.nəl/

Tứ kết

Semi-final

/ˌsem.iˈfaɪ.nəl/

Bán kết

Final

/ˈfaɪ.nəl/

Chung kết

Draw / Tie

/drɔː/ /taɪ/

Hòa

Victory / Win

/ˈvɪk.tər.i/ /wɪn/

Chiến thắng

Defeat / Loss

/dɪˈfiːt/ /lɒs/

Thất bại

Score

/skɔːr/

Ghi điểm / Tỷ số

>>> XEM THÊM: Lộ trình học từ vựng tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao cho người mới bắt đầu 

6. Cụm từ/Idiom thông dụng IELTS Speaking Topic Sports

6.1. Các cụm Collocation về chủ đề Sports

Dưới đây là bảng Collocation về chủ đề Sports

Collocation

Ý nghĩa (Meaning)

Break / set the world record

Phá kỷ lục thế giới

Commit a foul

Phạm lỗi

Promote team spirit

Thúc đẩy tinh thần đồng đội

Win the championship / title

Giành ngôi vô địch

Defend the championship title

Bảo vệ danh hiệu vô địch

Reach / be at fever pitch

Không khí sôi động, cuồng nhiệt

Involve a high level of risk

Liên quan đến mức độ rủi ro cao

Rapturous / thunderous applause

Tràng vỗ tay cuồng nhiệt, vang dội

Fierce / intense competition

Sự cạnh tranh khốc liệt

Experience good physical and mental health

Cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần

The most outstanding athlete title

Danh hiệu vận động viên xuất sắc nhất

Deal with and overcome setbacks

Đối phó và vượt qua thất bại

Enhance one’s state of health

Nâng cao thể trạng, cải thiện sức khỏe

Be highly dangerous and life-threatening

Rất nguy hiểm và đe dọa tính mạng

Sacrifice themselves for the sake of their team

Hy sinh bản thân vì lợi ích của đội

Require special training and specialized gear / equipment

Cần được huấn luyện đặc biệt và có dụng cụ chuyên dụng

Undergo appropriate training

Trải qua khóa huấn luyện phù hợp

Maintain a healthy lifestyle through sports

Duy trì lối sống lành mạnh nhờ thể thao

Participate in sports competitions

Tham gia các cuộc thi thể thao

Achieve personal goals through sports

Đạt được mục tiêu cá nhân thông qua thể thao

6.2. Các Idiom về chủ đề Sports

Dưới đây là bảng Idiom về chủ đề Sports

Idiom

Ý nghĩa (Meaning)

The ball is in your court

Quyết định / trách nhiệm thuộc về bạn

Across the board

Công bằng cho mọi người

At this stage in the game

Ở giai đoạn này, vào thời điểm này

Give one a run for one’s money

Cố gắng hết sức để đánh bại ai đó

Blow the competition away

Giành chiến thắng dễ dàng

Hit below the belt

Làm hoặc nói điều gì đó không công bằng, độc ác

Go to bat for someone

Bảo vệ, đứng về phía ai đó

Bark up the wrong tree

Hiểu nhầm, chọn sai hướng hoặc đối tượng

Call the shots

Đưa ra quyết định

Down to the wire

Đến tận phút cuối cùng, đúng lúc kết thúc

To master something

Thành thạo, làm chủ điều gì đó

Throw in the towel

Bỏ cuộc, thừa nhận thất bại

Get the ball rolling

Bắt đầu một công việc hay hoạt động nào đó

Jump the gun

Hành động quá sớm, vội vàng

Keep one’s eye on the ball

Tập trung cao độ, chú ý vào mục tiêu chính

Hit a home run

Làm được điều gì đó rất thành công, hoàn hảo

7. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster

Nếu bạn thường gặp trở ngại khi luyện tập IELTS Speaking, việc tham gia một khóa học IELTS tại trung tâm uy tín sẽ mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Tại lớp học, học viên được hướng dẫn xây dựng chiến lược học IELTS Speaking  hiệu quả, luyện tập các dạng bài Speaking gần sát với đề thi thật.

Hiểu được nhu cầu này, Langmaster đã thiết kế các khóa học IELTS online cá nhân hóa, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc. Với sự đồng hành sát sao từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, học viên sẽ được sửa lỗi nhanh chóng trong vòng 24 giờ và định hướng phương pháp ôn luyện hiệu quả, từ đó chinh phục mục tiêu IELTS.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian, chi phí.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học thực tế, kiểm tra trình độ và nhận lộ trình học tập hiệu quả, giúp bạn thành thạo các kỹ năng và chinh phục mục tiêu IELTS!

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Sports trong IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác